STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Radnicki Nis U19 | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Radnicki Nis | FK Sindjelic Nis | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FK Sindjelic Nis | Radnicki Nis | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Radnicki Nis | FK Car Konstantin | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FK Car Konstantin | Radnicki Nis | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Radnicki Nis | FK Odzaci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Odzaci | FK Dunav Prahovo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Dunav Prahovo | FK Buducnost Popovac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Buducnost Popovac | FK Srbobran | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FK Srbobran | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Charlton Athletic U18 | FK Buducnost Dobanovci | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | FK Buducnost Dobanovci | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Zlatibor Cajetina | Backa Topola | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Backa Topola | Vojvodina Novi Sad | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2024 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki Nis | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Radnicki Nis | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | Vojvodina Novi Sad | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
18-02-2025 | Chongqing Tongliangloong FC | Sokol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 19-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 08-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Foshan Nanshi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-09-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 25-08-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2024 11:30 | Jiangxi Lushan | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-07-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Qingdao Red Lions | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu