STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-09-2022 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
27-09-2022 | Maccabi Haifa | Ashdod MS | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ashdod MS | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2024 | Maccabi Haifa | Hapoel Migdal haEmek | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hapoel Migdal haEmek | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Maccabi Haifa | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2025 | Free player | Hapoel Ironi Arraba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 12-01-2024 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 17-11-2023 13:00 | Hapoel Kfar Saba | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu