STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | PSP Padang | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | PSP Padang | Perserang Serang | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Perserang Serang | Semen Padang FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Semen Padang FC Youth | PSP Padang | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | PSP Padang | Persinga Ngawi | - | Ký hợp đồng |
21-09-2017 | Persinga Ngawi | Persibat Batang | - | Ký hợp đồng |
16-06-2018 | Free player | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-04-2025 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 22:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 14:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-01-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-01-2025 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu