STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Chonburi FC U23 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Chonburi Shark FC | Pattaya United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Pattaya United | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2021 | Chonburi Shark FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Uthai Thani Forest | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-10-2022 | Chonburi Shark FC | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2023 | Free player | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Pattaya United | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Trat FC | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | Samut Prakan City | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-02-2024 11:30 | Trat FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-12-2023 10:30 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2023 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-09-2023 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-08-2023 12:00 | Trat FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-08-2023 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu