STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
03-10-2023 | Nurnberg U19 | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | 1. FC Nürnberg | VfB Stuttgart | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-04-2025 18:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-03-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2025 18:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-02-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-02-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-01-2025 17:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-01-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 19:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup champion | 1 | 23 |
European Under-17 champion | 1 | 23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |