STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | USV Hercules U19 | FC Dordrecht U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Dordrecht U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Dordrecht | Feyenoord U21 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2023 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-12-2023 19:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-11-2023 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-10-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2023 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-09-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-09-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-09-2023 18:00 | Emmen | ![]() ![]() | Dordrecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-08-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu