STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2012 | HNK Rijeka Jgd | Unknown | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
17-10-2016 | Istra 1961 U19 | Mezzolara | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Mezzolara | Birkirkara FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | Birkirkara FC | Senglea Athletic | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Senglea Athletic | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2020 | Semendrija 1924 | HNK Sibenik | - | Chuyển nhượng tự do |
26-02-2021 | HNK Sibenik | No team | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ![]() ![]() | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu