STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2013 | ASD Santhià Calcio | Genoa CFC Youth | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Genoa CFC Youth | ASD Santhià Calcio | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | ASD Santhià Calcio | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Genoa Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Genoa Youth | AD Valdinievole Montecatini | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AD Valdinievole Montecatini | Genoa Youth | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2017 | Genoa Youth | Carrarese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Carrarese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | Genoa | Empoli | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Empoli | Carrarese | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Carrarese | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Empoli | Carrarese | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Carrarese | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Empoli | Spal | - | Cho thuê |
18-01-2022 | Spal | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2022 | Empoli | Renate AC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Renate AC | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Empoli | Pordenone FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Pordenone FC | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 17:30 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Cesena | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Mantova | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-02-2025 16:15 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Bari | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Carrarese | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |
Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |