STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Lorient B | Lorient | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Lorient | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2016 | Lorient | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Free player | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | - | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Free agent | FC Nantes B | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FC Nantes B | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2019 | Free player | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
13-02-2019 | - | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | US Lusitanos Saint-Maur | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | US Lusitanos Saint-Maur | Red Star FC 93 | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Red Star FC 93 | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | FC Chambly Oise | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Paris 13 Atletico | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 16:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 1 | 23/24 |