STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Zamalek SC U19 | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | Tala'ea El Gaish | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2016 | El Dakhlia SC | Smouha SC | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
20-04-2021 | Smouha SC | Al-Ahli SC | 0.84M € | Cho thuê |
30-08-2021 | Al-Ahli SC | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Smouha SC | Al Ahly FC | 0.983M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2023 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Al Ahly FC | Smouha SC | 0.297M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2025 | Smouha SC | Modern Sport FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 14:00 | Enppi | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 14:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Pharco | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 14:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-01-2025 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
Egyptian champion | 1 | 22/23 |
Egyptian cup winner | 1 | 21/22 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 21/22 |