STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2013 | KF Vllaznia U15 | KF Vllaznia U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KF Vllaznia U17 | Vllaznia Shkoder U19 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Vllaznia Shkoder U19 | KF Vllaznia B | - | Ký hợp đồng |
05-08-2016 | KF Vllaznia B | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vllaznia Shkoder | Domzale | - | Ký hợp đồng |
27-07-2018 | Domzale | Partizani Tirana | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Partizani Tirana | Domzale | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2019 | Domzale | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | FC Vorskla Poltava | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | Teuta Durres | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | Shkendija Tetovo | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
15-02-2023 | Teuta Durres | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | FK Andijon | Al-Orubah | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2024 | Al-Orubah | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CS Sfaxien | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 21-10-2023 14:00 | Sogdiana Jizak | ![]() ![]() | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 08-10-2023 12:00 | FK Andijon | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29-06-2023 15:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 23-06-2023 15:00 | Buxoro FK | ![]() ![]() | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24-04-2023 12:00 | FK Andijon | ![]() ![]() | Metallurg Bekobod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian champion | 2 | 20/21 18/19 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Macedonian champion | 1 | 20/21 |
Albanian Cup winner | 1 | 19/20 |