STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2024 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-01-2024 15:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-01-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-12-2023 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-12-2023 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U17 | 18-11-2023 16:00 | Belgium U17 | ![]() ![]() | Wales U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-11-2023 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 04-11-2023 15:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-10-2023 18:15 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu