STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2008 | Raja Casablanca U19 | Drancy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Drancy | Gueugnon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Gueugnon B | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Athlético Marseille (-2022) | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | - | Cho thuê |
29-06-2013 | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | Athlético Marseille (-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Athlético Marseille (-2022) | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | Athlético Marseille B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Athlético Marseille B | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Athlético Marseille (-2022) | Epinal | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Epinal | Tours | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Tours | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | F91 Dudelange | FC Chambly Oise | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Chambly Oise | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | F91 Dudelange | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | FC Chambly Oise | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Red Star FC 93 | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 12:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 18/19 |
Luxembourgish cup winner | 1 | 18/19 |