STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Úc | 01-03-2025 05:30 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Perth Glory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 08-02-2025 08:50 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 01-02-2025 05:50 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Newcastle Jets (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 19-01-2025 03:00 | Wellington Phoenix (w) | ![]() ![]() | Newcastle Jets (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 21-12-2024 06:00 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Brisbane Roar Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 10-11-2024 07:00 | Perth Glory (w) | ![]() ![]() | Newcastle Jets (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 03-11-2024 05:00 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | WS Wanderers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Siêu cấp New South Wales Australia | 02-07-2023 07:00 | University of Sydney (w) | ![]() ![]() | Aime Rigi (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Siêu cấp New South Wales Australia | 11-06-2023 06:30 | Bulls Academy (W) | ![]() ![]() | Aime Rigi (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Siêu cấp New South Wales Australia | 04-06-2023 07:00 | Aime Rigi (w) | ![]() ![]() | Apia L Tigers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu