STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Aston Villa U18 | Arsenal U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Arsenal U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
29-10-2015 | Barnsley | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Arsenal U23 | Oxford United | - | Cho thuê |
30-11-2016 | Oxford United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2017 | Arsenal U23 | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Go Ahead Eagles | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2017 | Arsenal U23 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Willem II | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SC Cambuur Leeuwarden | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Willem II | Birmingham City | 0.78M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2021 | Birmingham City | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Hull City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Birmingham City | Free player | - | Giải phóng |
01-10-2021 | Free player | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Cheltenham Town | Willem II | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Willem II | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Morecambe | Notts County | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | Notts County | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-04-2025 18:45 | Notts County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-03-2025 19:45 | Carlisle United | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |