STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Odense BK | Fredericia | Free | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Fredericia | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AC Horsens | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | SK Beveren | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
21-02-2024 | AC Horsens | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2025 | Free player | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-02-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-05-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |