STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Ký hợp đồng |
29-11-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
19-11-2019 | Philadelphia Union | Colorado Rapids | 0.68M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Colorado Rapids | Arsenal | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2022 | Arsenal | Colorado Rapids | - | Cho thuê |
13-07-2022 | Colorado Rapids | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2022 | Arsenal | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Birmingham City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2023 | Arsenal | Sheffield United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Sheffield United | Celtic FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 17:30 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-02-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |