STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dundee United FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
14-02-2018 | Dundee United | East Fife | - | Cho thuê |
29-04-2018 | East Fife | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2018 | Dundee United | Dumbarton | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Dumbarton | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Dundee United | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Bohemians | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | Waterford United | Inverness | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Inverness | Ross County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 12:30 | Ross County | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-12-2024 12:00 | Ross County | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Ross County | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu