STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2024 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-12-2023 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-09-2023 16:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-09-2023 16:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-09-2023 16:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-08-2023 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu