STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-10-2013 | Indian Arrows | Dempo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Dempo | Indian Arrows | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Indian Arrows | Dempo | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Dempo | FC Goa | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FC Goa | Dempo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Dempo | Northeast United | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Northeast United | Dempo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Dempo | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
14-12-2016 | Northeast United | DSK Shivajians FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Northeast United | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Kerala Blasters FC | Chennaiyin FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Chennaiyin FC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2020 | Kerala Blasters FC | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
13-06-2023 | Hyderabad FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-02-2024 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-02-2024 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-02-2024 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-12-2023 12:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-12-2023 12:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-12-2023 14:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-11-2023 14:30 | Bengaluru | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-11-2023 14:30 | Northeast United | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-11-2023 12:00 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-10-2023 14:30 | Odisha FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 22 |
AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |
Intercontinental Cup winner | 1 | 18 |
Indian Second Division Champion | 1 | 16 |
South Asian Champion | 1 | 15 |