STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | ASK-BSC Bruck/Leitha Youth | USC Wilfleinsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
21-03-2017 | USC Wilfleinsdorf Youth | ASK Ebreichsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
27-09-2017 | ASK Ebreichsdorf Youth | ASK Schwadorf 1936 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | ASK Schwadorf 1936 Youth | SV Schwechat Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SV Schwechat Youth | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | 1. Simmeringer SC Youth | FCM Traiskirchen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FCM Traiskirchen Youth | FCM Traiskirchen II | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | FCM Traiskirchen II | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Floridsdorfer AC II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Floridsdorfer AC | Horitschon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 18:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-09-2023 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu