STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Tadamon SC Sour | Al Ansar SC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2017 | Al Ansar SC | Zob Ahan | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Zob Ahan | Al Ahed SC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Al Ahed SC | UiTM FC | - | Cho thuê |
30-12-2020 | UiTM FC | Al Ahed SC | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2021 | Al Ahed SC | Kedah D.A. FC | - | Cho thuê |
30-11-2021 | Kedah D.A. FC | Al Ahed SC | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2022 | Al Ahed SC | Ajman | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Ajman | Al Ahed SC | - | Kết thúc cho thuê |
14-05-2023 | Al Ahed SC | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Al Nejmeh SC | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | TP Mazembe Englebert | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 14-11-2024 12:30 | Thailand | ![]() ![]() | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 10:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Al Nejmeh SC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2024 15:00 | Al Nejmeh SC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | ![]() ![]() | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-09-2023 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | Big Bullets FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lebanese champion | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
AFC Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFC Cup Participant | 3 | 18/19 12/13 10/11 |
AFC Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |