STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2013 | Irtysh Omsk II | Irtysh 1946 Omsk | - | Chuyển nhượng tự do |
26-02-2016 | Irtysh 1946 Omsk | Chita | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FK Chita | Irtysh 1946 Omsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 29-10-2023 12:00 | Irtysh 1946 Omsk | ![]() ![]() | Volga Ulyanovsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 08-10-2023 11:00 | Irtysh 1946 Omsk | ![]() ![]() | FK Ufa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 01-10-2023 14:00 | Rotor Volgograd | ![]() ![]() | Irtysh 1946 Omsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 17-09-2023 11:00 | Irtysh 1946 Omsk | ![]() ![]() | Chaika Peschanokopskoe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 13-08-2023 12:00 | FK Ufa | ![]() ![]() | Irtysh 1946 Omsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 30-07-2023 14:00 | FC Murom | ![]() ![]() | Irtysh 1946 Omsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Nga | 21-05-2023 11:00 | Irtysh 1946 Omsk | ![]() ![]() | Torpedo Miass | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Nga | 29-04-2023 11:00 | Irtysh 1946 Omsk | ![]() ![]() | Nosta Novotroitsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu