STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-09-2024 11:30 | Foshan Nanshi | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2024 11:30 | Wuxi Wugou | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-04-2024 07:00 | Shijiazhuang Gongfu | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 24-03-2024 07:30 | Dalian Yingbo FC | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-03-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 09-03-2024 11:00 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Jiangxi Lushan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-11-2023 06:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Jiangxi Lushan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-10-2023 06:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-10-2023 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-10-2023 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Foshan Nanshi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Chinese cup winner | 1 | 17 |