STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2013 | C. Nouakchott | CS.Hammam-Lif | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2015 | CS.Hammam-Lif | Al-Feiha | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2016 | Al-Feiha | Al-Nahda | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Al-Nahda | Al-Feiha | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2016 | Al-Feiha | A.S.Marsa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | A.S.Marsa | Al Khaleej Club | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2017 | Al Khaleej Club | Ittihad Riadi Tanger | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2018 | Ittihad Riadi Tanger | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | C. Nouakchott | US Tataouine | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 30-06-2023 15:30 | U.S.Monastir | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 24-06-2023 15:30 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 08-06-2023 15:30 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | US Ben Guerdane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 03-06-2023 15:30 | Club Africain | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 16-05-2023 15:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | U.S.Monastir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 06-05-2023 15:00 | US Tataouine | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 03-05-2023 15:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu