STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
12-09-2011 | Celta Vigo B | CD Ourense (- 2014) | - | Cho thuê |
29-01-2012 | CD Ourense (- 2014) | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2012 | Celta Vigo B | Villalonga FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Villalonga FC | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2015 | Celta Vigo B | Racing de Ferrol | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Racing de Ferrol | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Celta Vigo B | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Cordoba | Real Oviedo | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Real Oviedo | Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Cordoba | AD Alcorcon | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2019 | AD Alcorcon | Pontevedra | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pontevedra | AD Alcorcon | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | AD Alcorcon | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | CD Lugo | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Racing Santander | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
14-09-2024 | Pontevedra | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 11:00 | Real Oviedo B | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Zamora CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | CD Cayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Union Langreo | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Real Valladol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 15:00 | Racing Villalbes | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:30 | Ourense CF | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 15:00 | CD Covadonga | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu