STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | St. Kevins Boys | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Wolves U23 | Tamworth | - | Cho thuê |
29-09-2016 | Tamworth | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Wolves U23 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Longford Town | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Longford Town | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Bohemians | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-04-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-03-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-03-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Galway United | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu