STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-08-2011 | Club Africain Tunis U19 | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
05-09-2013 | Club Africain | CS.Hammam-Lif | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CS.Hammam-Lif | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2017 | Club Africain | US Ben Guerdane | - | Cho thuê |
29-06-2017 | US Ben Guerdane | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2017 | Club Africain | Tanta | - | Ký hợp đồng |
12-09-2018 | Tanta | Stade Gabesien | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Stade Gabesien | El Mokawloon El Arab | 0.044M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2021 | El Mokawloon El Arab | Zamalek SC | 0.416M € | Cho thuê |
29-09-2021 | Zamalek SC | El Mokawloon El Arab | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2021 | El Mokawloon El Arab | Zamalek SC | 0.66M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 17:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 21:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Malawi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Egyptian cup winner | 1 | 20/21 |
Tunisian cup winner | 1 | 16/17 |
Tunisian Champion | 1 | 14/15 |