STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-01-2017 | Tala'ea El Gaish | Ismaily SC | Unknown | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Ismaily SC | Al Masry | - | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2024 | Ismaily SC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 14:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-01-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-01-2025 14:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu