STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
02-07-2014 | Sochaux | Bastia | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Bastia | Lorient | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2017 | Lorient | Goztepe | - | Cho thuê |
24-01-2018 | Goztepe | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Lorient | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2018 | KAS Eupen | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2018 | Lorient | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sporting Gijon | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | Lorient | Almeria | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Almeria | CD Lugo | - | Cho thuê |
20-07-2020 | CD Lugo | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Almeria | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Real Zaragoza | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2021 | Almeria | Malaga | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2022 | Malaga | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Apollon Limassol FC | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Concarneau | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |