STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Ipswich U18 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
09-10-2007 | Ipswich Town | Oxford United | - | Cho thuê |
05-11-2007 | Oxford United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2008 | Ipswich Town | Rochdale | - | Cho thuê |
10-10-2008 | Rochdale | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2009 | Ipswich Town | Brentford | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Brentford | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2009 | Ipswich Town | Huddersfield Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2012 | Huddersfield Town | Blackburn Rovers | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Blackburn Rovers | Middlesbrough | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Middlesbrough | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Middlesbrough | Sheffield Wednesday | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2018 | Sheffield Wednesday | Norwich City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Norwich City | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sheffield Wednesday | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Huddersfield Town | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Blackpool | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Huddersfield Town | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Blackpool | Mansfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Mansfield Town | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Mansfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-02-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
Second highest goal scorer | 2 | 14/15 12/13 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
Player of the Year | 1 | 11/12 |