STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Kaizer Chiefs Youth | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-10-2023 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 15/16 |
South African champion | 3 | 14/15 12/13 04/05 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 14/15 |
Africa Cup participant | 2 | 13 08 |
Footballer of the Year | 1 | 13 |
South African cup winner | 3 | 12/13 10/11 05/06 |
Goalkeeper of the season | 2 | 12/13 07/08 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Confederations Cup participant | 1 | 09 |