STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CF Atlante U20 | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | CF Atlante | Club America | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Club America | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Queretaro FC | Jaguares FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Jaguares FC | Puebla | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Puebla | Jaguares FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Jaguares FC | Cafetaleros de Chiapas | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Cafetaleros de Chiapas | Atlético Veracruz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atlético Veracruz | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 14-03-2024 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 06-03-2024 01:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Tlaxcala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 18-02-2024 18:00 | CF Atlante | ![]() ![]() | Cimarrones de Sonora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 16-11-2023 03:05 | Cimarrones de Sonora | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 27-10-2023 01:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 16-10-2023 01:05 | Monarcas Morelia | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 30-09-2023 23:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Club Chivas Tapatio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 22-09-2023 03:00 | CF Atlante | ![]() ![]() | Venados FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 14-09-2023 01:05 | Mineros de Zacatecas | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 06-09-2023 03:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 13/14 08/09 07/08 |
Mexican Clausura champion | 1 | 12/13 |
Gold Cup Winner | 1 | 11 |
Gold Cup participant | 1 | 11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 10 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 07/08 |