STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-06-2009 | Atlético Mineiro B | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
28-05-2013 | Atletico Mineiro | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Sao Paulo | Estoril | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Estoril | Sporting CP | 0.25M € | Cho thuê |
29-01-2019 | Sporting CP | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Estoril | Sporting CP | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2022 | Sporting CP | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Al-Ahli SFC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 02:00 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-10-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 22:00 | FC Tulsa | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:00 | Miami FC | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2024 23:00 | Detroit City | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Portuguese cup winner | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |