STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2009 | SK Slavia Prague U19 | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2013 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dukla Prague | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
23-02-2021 | MFK Karvina | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 18:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-03-2025 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 19:15 | Widzew lodz | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-03-2025 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-02-2025 17:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2025 13:45 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 21/22 10/11 |
Czech champion | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Czech 2nd Division Champion | 1 | 10/11 |