STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Ruch Chorzów Youth | Ruch Chorzow U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Ruch Chorzow U19 | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
29-07-2010 | Ruch Chorzow | Polonia Warszawa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Polonia Warszawa | Hannover 96 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2017 | Hannover 96 | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | SV Darmstadt 98 | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Lechia Gdansk | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Karagumruk | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Lech Poznan | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-12-2023 19:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-12-2023 11:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 20:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-12-2023 19:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-11-2023 16:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-10-2023 15:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-09-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-08-2023 15:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 21/22 |
Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Polish cup winner | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Euro participant | 1 | 12 |