STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | CA River Plate Montevideo B | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | CA River Plate Montevideo | Villarreal CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2008 | Villarreal CF | River Plate | - | Cho thuê |
29-06-2009 | River Plate | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Villarreal CF | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
11-07-2010 | Villarreal B | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Nacional Montevideo | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Litex Lovech | Palestino | - | Ký hợp đồng |
21-01-2013 | Palestino | Deportivo Quito | - | Ký hợp đồng |
07-01-2014 | Deportivo Quito | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Sport Club do Recife | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | CA River Plate Montevideo | Boston River | - | Ký hợp đồng |
11-04-2021 | Boston River | Villa Espanola | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Villa Espanola | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Boston River | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2022 | Free player | CSD Cooper | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | CSD Cooper | I.A. Río Negro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Uruguayan champion | 1 | 10/11 |