STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Grenoble Foot 38 U19 | Grenoble Foot 38 B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Grenoble Foot 38 B | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
28-07-2011 | Grenoble | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Sporting CP | SC Beira-Mar | - | Cho thuê |
29-06-2012 | SC Beira-Mar | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Sporting CP | Orduspor | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Orduspor | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2013 | Sporting CP | Stade DE Reims | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2014 | Stade DE Reims | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Kasimpasa | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Stade DE Reims | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
09-12-2019 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2020 | Free player | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ankaragucu | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Kocaelispor | Free player | - | Giải phóng |
09-08-2024 | Kocaelispor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 13:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 21:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-03-2025 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2025 14:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2025 17:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 13:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 10:30 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |