STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Chenois | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Stade Nyonnais | Servette | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Servette | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
25-09-2012 | FC Sion | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | Servette | Meyrin | - | Cho thuê |
03-02-2015 | Meyrin | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Servette | FC Azzurri LS 90 | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FC Azzurri LS 90 | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Servette | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Servette U21 | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Etoile Carouge | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Stade Ouchy | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Yverdon | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Stade Nyonnais | US Terre Sainte | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 17:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-02-2024 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu