STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Colo Colo | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Sevilla FC | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Deportivo La Coruna | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2014 | Sevilla FC | Luzern | - | Cho thuê |
28-01-2015 | Luzern | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Sevilla FC | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CD Leganes | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2015 | Sevilla FC | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Santos Laguna | Pumas U.N.A.M. | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Pumas U.N.A.M. | Santos Laguna | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Santos Laguna | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lobos BUAP | Santos Laguna | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2019 | Santos Laguna | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Universidad de Concepcion | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Atromitos Athens | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
15-03-2023 | Union Espanola | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Gremio Novorizontino | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-04-2024 12:05 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 12:15 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 11:45 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2024 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-12-2023 14:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-12-2023 18:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-11-2023 13:15 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-10-2023 10:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-10-2023 10:45 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-09-2023 12:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Clausura champion | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |
Europa League Winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |