STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2006 | Cruzeiro Esporte Clube | Guarani SP | - | Cho thuê |
30-11-2006 | Guarani SP | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2007 | Cruzeiro Esporte Clube | Tupi FC | - | Cho thuê |
31-03-2008 | Tupi FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2008 | Cruzeiro Esporte Clube | Ipatinga FC | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Ipatinga FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Cruzeiro Esporte Clube | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Sporting Braga | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Cruzeiro Esporte Clube | CFR Cluj | - | Cho thuê |
29-06-2010 | CFR Cluj | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Cruzeiro Esporte Clube | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
02-08-2011 | CFR Cluj | SKODA Xanthi | - | Cho thuê |
29-06-2012 | SKODA Xanthi | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2012 | CFR Cluj | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Rio Ave | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2013 | CFR Cluj | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Rio Ave | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | CFR Cluj | Chievo | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | Chievo | Cordoba | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Cordoba | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2015 | Chievo | Rio Ave | 0.11M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Rio Ave | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Chievo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
27-03-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Sao Paulo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Sao Paulo | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-04-2019 | Sao Paulo | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Red Bull Bragantino | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
16-04-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | CRB AL | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
26-03-2024 | Santo Andre | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2024 14:00 | Santo Andre | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 20-01-2024 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2023 21:00 | Juventude | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-09-2023 18:45 | Vila Nova | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2023 21:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2023 22:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-08-2023 20:00 | ABC RN | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-07-2023 00:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-07-2023 22:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-07-2023 21:00 | Tombense | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 18/19 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 10/11 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |
Romanian champion | 1 | 09/10 |
Romanian cup winner | 1 | 09/10 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 09/10 08/09 |