STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CD Honduras Progreso | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Real Espana | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Honduras Progreso | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | CD Motagua | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Vida | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 4 | 23/24 22/23 18/19 15/16 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 16/17 |
Gold Cup participant | 1 | 17 |