STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-10-2019 | - | Persepolis U19 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Persepolis U19 | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
14-03-2021 | Persepolis | Fajr Sepasi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Fajr Sepasi | Free player | - | Giải phóng |
28-03-2022 | Free player | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | FC Gazovik Vitebsk | Naft Masjed Soleyman FC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Naft Masjed Soleyman FC | Esteghlal Tehran | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2023 | Esteghlal Tehran | Nassaji Mazandaran | 0.034M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Champions League | 06-11-2023 14:08 | Nassaji Mazandaran | ![]() ![]() | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 01-10-2023 11:30 | Iran U23 | ![]() ![]() | Hong Kong U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 27-09-2023 08:30 | Iran U23 | ![]() ![]() | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 24-09-2023 11:30 | Iran U23 | ![]() ![]() | Mongolia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 21-09-2023 11:30 | Iran U23 | ![]() ![]() | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 19-09-2023 11:30 | Saudi Arabia U23 | ![]() ![]() | Iran U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu