STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Racing Genk | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Schalke 04 | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KV Mechelen | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Schalke 04 | KVSK Lommel | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 11:30 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2025 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-01-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2025 12:30 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |