STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | FC Telavi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Telavi | - | Cho thuê |
19-07-2023 | FC Telavi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Kolkheti Poti | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 06-03-2024 10:30 | Samtredia | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 01-03-2024 17:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-12-2023 10:00 | Gareji Sagarejo | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 27-11-2023 14:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 11-11-2023 10:30 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 07-11-2023 14:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 06-10-2023 15:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Kolkheti 1913 Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 30-09-2023 15:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 16:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 29-08-2023 13:00 | Merani Martvili | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu