STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | Khimki | - | Cho thuê |
15-10-2020 | Khimki | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
16-10-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | Gazovik Orenburg | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
18-02-2022 | Gazovik Orenburg | Veles | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Veles | Gazovik Orenburg | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2022 | Gazovik Orenburg | FC Leningradets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Leningradets | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Rotor Volgograd | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Spartak Kostroma | FC Murom | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | FC Murom | Dynamo St.Petersburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 27-09-2023 16:00 | Rotor Volgograd | ![]() ![]() | Alania Vladikavkaz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 17-09-2023 14:00 | Rotor Volgograd | ![]() ![]() | Veles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 03-09-2023 11:00 | Spartak Kostroma | ![]() ![]() | Rotor Volgograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 27-08-2023 15:00 | Rotor Volgograd | ![]() ![]() | Dinamo Bryansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 19-08-2023 14:00 | Volga Ulyanovsk | ![]() ![]() | Rotor Volgograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 13-08-2023 16:00 | Rotor Volgograd | ![]() ![]() | FK Krasnodar 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 06-08-2023 11:00 | Irtysh 1946 Omsk | ![]() ![]() | Rotor Volgograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 23-07-2023 16:00 | Veles | ![]() ![]() | Rotor Volgograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 16-07-2023 14:00 | FC Murom | ![]() ![]() | Rotor Volgograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Nga | 21-05-2023 15:00 | FC Leningradets | ![]() ![]() | Chertanovo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |