STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2014 | Valenciennes FC B | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Standard Liege | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Sint-Truidense | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
19-09-2019 | FC Dinamo 1948 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | FCV Farul Constanta | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Rapid 1923 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
24-09-2024 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-04-2025 13:45 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 22:05 | Suriname | ![]() ![]() | Martinique | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 13:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 14:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 20:00 | Martinique | ![]() ![]() | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 16 |