STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2009 | Ayvalikgucu Belediyespor | Afyonkarahisarspor (-2013) | - | Ký hợp đồng |
17-07-2011 | Afyonkarahisarspor (-2013) | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
25-08-2011 | Balikesirspor | Batman Petrolspor | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Batman Petrolspor | Balikesirspor | - | Kết thúc cho thuê |
18-10-2015 | Balikesirspor | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2016 | Free player | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
09-08-2016 | Boluspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Sivasspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Samsunspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Altinordu | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Erzurum BB | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kocaelispor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Pendikspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Iğdır FK | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 13:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-03-2025 13:00 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 13:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2025 13:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 14:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 11:00 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 16:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 16:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Turkish second tier champion | 1 | 16/17 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 12/13 |