STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2010 | SuperSport Yth. | Ajax Cape Town | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2014 | Ajax Cape Town | Supersport United | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2016 | Supersport United | Mpumalanga Black Aces | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Mpumalanga Black Aces | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Supersport United | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
12-10-2018 | No team | Chippa United | - | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2019 | Chippa United | Cape Town City FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-05-2024 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2024 17:30 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-04-2023 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu