STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2010 | Free player | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2013 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Malmo FF | Radnicki Nis | - | Cho thuê |
29-11-2014 | Radnicki Nis | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2015 | Malmo FF | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | IFK Varnamo | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
29-03-2016 | Malmo FF | Angelholms FF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | Angelholms FF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | IFK Varnamo | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Brommapojkarna | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Radnicki Nis | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Vasteras SK FK | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | Osters IF | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Trelleborgs FF | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | El Paso Locomotive FC | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | Osters IF | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2024 03:10 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-06-2024 23:30 | Rhode Island | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2024 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-06-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-06-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-10-2023 02:30 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-10-2023 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-10-2023 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2023 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | San Diego Loyalty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 13 |